mương | | ditch, channel
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
buồn địt, mắc địt (t.) ajL kt~K ajal katuk /a-ʤʌl˨˩ – ka-tu:ʔ/ wanna poosh, wanna fart, want to fart, about to fart.
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
1. (d.) _t<K taok /tɔ:ʔ/ posterior, back side; ass. đít bự _t<K _\p” taok praong. big ass. mông đít kd~K _t<K kaduk taok. ass and buttocks; nates. 2…. Read more »
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
(t.) =rH-=rH raih-raih /rɛh-rɛh/ dither, tremble. run bần bật tt@K \d] =rH-=rH tatek drei raih-raih.
/d̪ɪt-bi-za:/ (d.) đất nước, vương quốc. nation, country, kingdom. nda ka brai ditbiya (DWM) Q% k% =\b d{Tb{y% e rằng vương quốc sẽ tan rã. _____ Synonyms: aia, gram, nagar
/ɗɪt/ 1. (đg.) áy náy = anxieux. anâk nao lawik harei amaik amâ ndit di tian anK _n< lw{K hr] a=mK am% Q{T d} t`N con đi lâu ngày cha… Read more »
1. (đg.) a`@K b{tnT aiek bitanat /iəʔ – bi˨˩-ta-nat/ to determine. 2. (đg.) py% paya [A, 276] /pa-ja:/ to determine.