đôi (cặp) | | couple
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
đối nghịch (t.) tgR tagar [A,167] /ta-ɡ͡ɣʌr˨˩/ contrary to. đối ngược nhau tgR g@P tagar gep. contrary to each other.
(d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một đội s% k_w’ sa kawom. one group. đội một k_w’ s% kawom sa. group one.
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. đối xử với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep. treat each other. đối xử tệ bạc… Read more »
1. (đg.) Q&% ndua /ɗʊa:/ to carry on head. đội nước Q&% a`% ndua aia. carry jar of water on head. 2. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to… Read more »
chuyển đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change, convert. đổi tiền xl{H _j`@N salih jién. exchange money.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ hill. đồi cao O&@N _g”* mbuen glaong. high hill.
(đg.) lp% lapa /la-pa:/ hunger. đói bụng lp% t`N lapa tian. hungry.
(d.) rY ray [Cam M] /raɪ/ life. (cv) rY urai /u-raɪ/ đời sống rY hd`{P ray hadiip. the life; existence.