điên điển | | cork
cây điên điển (d.) g\n/ ganrang /ɡ͡ɣa˨˩-nra:ŋ˨˩/ cork.
cây điên điển (d.) g\n/ ganrang /ɡ͡ɣa˨˩-nra:ŋ˨˩/ cork.
1. (d.) ap&] apuei /a-puɪ/ electricity. dây điện tl] ap&] talei apuei. wire, power cord. 2. (d.) al@K\t{K alektrik /a-lək-trik/ electricity. 3. (d.) _Q`@N ndién /ɗie̞:n/… Read more »
(t.) h=\n& hanruai /ha-nroɪ/ crazy; mad.
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ palace. 2. (d.) mD{R ry% madhir raya /mə-d̪ʱir – ra-ja:/ palace.
1. (d) h{_\d%-el@K\t{K hidro-élektrik /hi-d̪ro-e̞-lək-trɪk/ hydroelectric power. 2. (d.) _Q`@N a`% ndién aia /ɗie̞n – ia:/ hydroelectric power.
(d.) inl/ inalang /i-nə-la:ŋ/ dictionary.
(d.) hm~% B~’ hamu bhum /ha-mu: – bhum˨˩/ privately owned field.
/a-bi-le̞h/ (d.) ma quỷ = démon. demons. ndik abiléh Q{K ab{_l@H nổi sùng, nổi điên; nổi tà. get mad, get crazy; lost his control. _____ Synonyms: ajin
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »