đi | | go
(đg.) _n< nao /naʊ/ to go. đi bộ _n< t=k nao takai. walk. đi đâu? (mục đích đi để làm gì) _n< h_t<? nao hatao? go where? (go for… Read more »
(đg.) _n< nao /naʊ/ to go. đi bộ _n< t=k nao takai. walk. đi đâu? (mục đích đi để làm gì) _n< h_t<? nao hatao? go where? (go for… Read more »
1. (t.) mj&% majua /mə-ʥʊa:˨˩/ lonely. đứng bơ vơ một mình d$ mj&% s% \d] deng majua sa drei. 2. (t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely. chồng đi bỏ… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
/ka-baʔ/ 1. (d. đg.) nịt = sangle, sangler. talei kabak tl] kbK dây nịt = sangle. kabak talei kabak kbK tl] kbK nịt dây nịt = entourer, sangler avec des… Read more »
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »