ưu tú | | first-rate
cá nhân ưu việt 1. (t.) =Sq% chaina [Sky.] /ʧaɪ-na:/ excellent, excellence, first-rate, preeminent. 2. (t.) \kH b{jK krah bijak [Cdict] /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ excellent, excellence, first-rate,… Read more »
cá nhân ưu việt 1. (t.) =Sq% chaina [Sky.] /ʧaɪ-na:/ excellent, excellence, first-rate, preeminent. 2. (t.) \kH b{jK krah bijak [Cdict] /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ excellent, excellence, first-rate,… Read more »
1. (đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ abstract; visualize, to imagine. 2. (đg.) mK sn/ mâk sanâng / abstract; visualize, to imagine.
1. (đg.) a;N dh*~@ ân dahlau /øn – d̪a˨˩-hlau˨˩/ prior, priority. ưu tiên số một a;N dh*~@ d} ab{H ân dahlau di abih. first priority. 2. (đg.) =cK… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ to rescue, to save. cứu đói _d” a@K daong aek. cure hunger. cứu giúp _d” pj~P daong pajup. help, aid. cứu hoả _d” ap&] daong… Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
(đg.) d&H F%_t> duah pataom /d̪ʊah – pa-tɔ:m/ to collect, compile; collection. sưu tập vật quý d&H F%_t> ky% b\n{K duah pataom kaya banrik. collect precious objects. vật sưu… Read more »