amrah-padhi a\mHpD} [Cam M]
/a-mrah-pa-d̪ʱi:/ (t.) lả lơi = inconvenant. flirting, inappropriate. _____ Antonyms: manuh mn~H
/a-mrah-pa-d̪ʱi:/ (t.) lả lơi = inconvenant. flirting, inappropriate. _____ Antonyms: manuh mn~H
/pa-d̪ʱi:/ (d.) lễ giỗ tổ trong tuần sau khi chết = cérémonie anniversaire dans la semaine qui suit le décès.
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ to disparage.
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ irony, make funf (of); sarcasm.
I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh (đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to treat, to cure. chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak. healing, to cure. ông chữa bệnh… Read more »
(đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to cure, treat. điều trị bệnh F%D{T r&K padhit ruak. treatment of disease.
(d.) pD{H padhih /pa-d̪ʱih/ sports. tập luyện thể thao \E# pD{H threm padhih. practice sports.
/ka-hlɔ:m/ (p.) dù sao chăng nữa. kahlaom lagaih éw saai, bisiam bijhak ngap padhi (DWM) k_h*> l=gH e| x=I, b{s`’ b{JK ZP pD} dù sao cũng gọi bằng anh, nên hòa… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »