bỏng nước sôi | X | get a burn
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(d.) Q{U nding /ɗi:ŋ/ tube, pipe. ống nước Q{U a`% nding aia. water pipe. ống thổi lửa Q{U y~K ap&] nding yuk apuei. fire bellows (to blow up the… Read more »
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
1. (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to drop down. thả xuống nước F%=lK \t~N a`% palaik trun aia. 2. (đg.) p_l< \t~N palao trun /pa-laʊ – trun/ to… Read more »
(đg.) mV~’ manyum /mə-ɲum/ drink. uống rượu mV~’ alK manyum alak. drink alcohol. uống nước mV~’ a`% manyum aia. drink water. thức uống ky% mV~’ kaya manyum. drinks.
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »