ửng hồng | | pinked
(ửng đỏ) (t.) Q{K _BU ndik bhong /ɗi:ʔ – bʱo:ŋ˨˩/ to turn pink, pinked. mặt ửng hồng; hai má ửng hồng; má đỏ hồng _O<K Q{K _BU mbaok ndik bhong…. Read more »
(ửng đỏ) (t.) Q{K _BU ndik bhong /ɗi:ʔ – bʱo:ŋ˨˩/ to turn pink, pinked. mặt ửng hồng; hai má ửng hồng; má đỏ hồng _O<K Q{K _BU mbaok ndik bhong…. Read more »
(đg.) gn~’ \b] ganum brei [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩ – breɪ˨˩/ to support.
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »
(đg. t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ match, fit. hai người xứng hợp với nhau d&% ur/ l=gH _s” g@P dua urang lagaih saong gep. two people match each other (very… Read more »
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
(t.) m\j# majrem /mə-ʤrʌm˨˩/ coincident, coincidentally, polymeric.
/bʌl˨˩-to:ʔ/ (d.) phụng hoàng, phượng hoàng = phénix mâle. phoenix.
/mə-ʥrʌm/ majrem m\j# [Cam M] (t.) trùng hợp, đồng thời = simultané = simultaneous, coincident, at the same time. matai majrem gep m=t m\j# g@P chết trùng nhau = mourir en même… Read more »
/nə-ɡ͡ɣar˨˩/ (d.) xứ, nước, tỉnh = pays, province. nagar anaih ngR a=nH quận = district. nagar manraong ngR m_\n” Nam Việt = Vietnam du Sud. nagar barak ngR brK Bắc… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »