ông | | grandfather; old man
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
(k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ although, even though. tuy rằng hôm nay trời mưa, nhưng học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
bị úng dập (t.) \b# brem /brʌm˨˩/ waterlogged. trái úng; quả bị úng _b<H \b# baoh brem. waterlogged fruit.
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
(t.) =GY=G ghaiy-ghai /ɡʱɛ˨˩-ɡʱaɪ˨˩/ deliberate.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »