đâm thọc | | X
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
/a-la-ʒa/ (d.) khám thờ (có để tượng) = niche à statue. niche statue.
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
/a-ri-ja:/ (d.) thơ, trường ca = poésie. poetry. cuak ariya c&K ar{y% làm thơ. ariya Cam-Bani ar{y% c’-bn} trường ca Cam – Bani.
/a-zap/ (đg.) cảm thông, thương hại. mercy, pitying. ayap manuis kathaot ayP mn&{X k_E<T thương hại người nghèo. pitying the poor.
/ba-nraɪʔ/ (cv.) baginrac bg{\nC (d.) bàn thờ, mâm thờ (đạo Balamon). pieh agal dalam banrac p`@H agL dl’ b\nC cất kinh trong mâm thờ. _____ Synonyms: jaban jbN
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ha-ri:/ (đg.) ngâm, ngâm nga = réciter, déclamer. caok sap yau hari (DWM) _c<K xP y~@ hr} tiếng khóc như ngâm. hari ariya hr} ar{y% ngâm thơ.
/ʥra˨˩ʔ/ (cv.) drak \dK (đg.) chọc, đâm thọc, xỉ, xỉa = piquer, percer, pointer le doigt vers.. jrak tamâ mata \jK tm% mt% chọc mắt, xỉ mắt. gai jrak tamâ… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »