thanh long | | dragon fruit
(d.) b@K bek /bəʔ˨˩/ dragon fruit. trái thanh long _b<H b@K baoh bek. dragon fruit.
(d.) b@K bek /bəʔ˨˩/ dragon fruit. trái thanh long _b<H b@K baoh bek. dragon fruit.
(đg.) a_t/< ataong /a-tɔ:ŋ/ beat, hit. đánh đập a_t/< m_p<H ataong mapaoh. đánh giặc a_t/< kl{N ataong kalin. đánh lộn a_t/< g@P ataong gep. đánh trả lại (chống trả) a_t/<… Read more »
(t.) D{D% h=t dhidha hatai /d̪ʱi-d̪ʱa: – ha-taɪ/ to be affected.
(d.) bT pl{d| bat palidaw /bʌt˨˩ – pa-li-d̪aʊ/ great dragon sword.
/hʊa:/ (đg.) kéo = tirer, traîner. pan di tangin hua pN d} tz{N h&% nắm tay kéo. hua katung h&% kt~/ lôi kéo. hua raow h&% _r<| kéo rò. kamei ataong… Read more »
/mə-ʥraɪ/ majrai m=\j [Bkt.] (d.) cành lớn. lah dhan majrai lH DN m=\j đâm ra một cành lớn.
/mə-pɔh/ (đg.) đánh lộn = se disputer, se quereller. fight, mix-up. mapaoh gep m_p<H g@P đánh nhau = fight each other.
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
/pa-nɯk/ (đg.) làm thành lọn, phân thành lọn= mettre en pelote.