bồ (chứa lúa) | X | granary
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
(đg.) b*H blah /blah/ to chop (wood). bổ củi b*H W~H blah njuh. chop wood.
/bo:/ (d.) cái vồ, chà vồ = massue en bois.
(d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ seaside.
(d.) t=k ms~H takai masuh [Sky. Inr.] /ta-kaɪ – mə-suh/ infantry.
(d.) tz@Y =\b tangey brai /ta-ŋəɪ – braɪ/ sorghum.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ proclaim, publish. bản bố cáo dqK aAN danak akhan. the announcement; statement.
(d.) _d`$ diéng /d̪ie̞ŋ/ scorpion.
(d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ dove, pigeons. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ katrau kau sa bai, padai… Read more »