đánh bàn tính | | hit the abacus
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
I. bản tin 1. (d.) pn&@C aAN panuec akhan [Sky.] /pa-nʊəɪʔ – a-kha:n/ information. 2. (d.) _A< khao [A,92] /khaʊ/ information. 3. (d.) i{N_f% inpho [Cdict] /in-fo:/… Read more »
(d.) _A< khao /khaʊ/ news. tin tức nóng _A< pQ`K khao pandiak. hot news. tin tức đang xảy ra _A< _d<K h_n<H khao daok hanaok (hanaok [A,509]). breaking news…. Read more »
/zut/ (cv.) ayut ay~T 1. (d.) bạn = ami. cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié. mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
I. (cái bàn) 1. (d.) pbN paban /pa-ba:n/ table, desk. bàn làm việc pbN ZP \g~K paban ngap gruk. bàn thờ pbN B~Kt{K paban bhuktik. 2. (d.) ON mban … Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »