bảo tàng | X | museum
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
(d.) hr~’ tz{N harum tangin /ha-rum – ta-ŋin/ glove. đeo bao tay c~K hr~’ tz{N cuk harum tangin.
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:ʔ/ storm. bão táp az{N rb~K angin rabuk. stormy. mưa bão hjN rb~K hajan rabuk. rainstorm. bão tố rb~K t_E<| rabuk tathaow. stormy, thunderstorm. bão dông… Read more »
/ha-rum/ 1. (d.) bao, vỏ = enveloppe. harum tangin hr~’ tz{N bao tay = gant. harum takai hr~’ t=k vớ = chaussette. harum ndaw hr~’ Q| vỏ gươm = gaine de… Read more »
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
/ra-bu:ʔ/ (cv.) ribuk r{b~K (d.) bão = ouragan. storm, typhoon. rabuk tathaow rb~K t_E<| mưa bão; giông bão = tempête et pluie (typhon). angin rabuk az{N rb~K bão táp. rabuk… Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »