buồn bã | X | melancholy
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
buồn địt, mắc địt (t.) ajL kt~K ajal katuk /a-ʤʌl˨˩ – ka-tu:ʔ/ wanna poosh, wanna fart, want to fart, about to fart.
buồn ị, mắc ỉa, mắc ị (t.) ajL =aH ajal aih /a-ʤʌl˨˩ – ɛh/ want to poop, want to defecate, about to defecate.
(đg.) ikK d@P ikak dep /i-kaʔ – d̪əʊʔ/ smuggle. đi buôn lậu _n< ikK d@P nao ikak dep.
(đg.) md~H h=t maduh hatai /mə-d̪uh – ha-taɪ/ worry. hắn đi lâu quá làm tôi thấy rất buồn lo v~% _n< _\s& _l% ZP k% dh*K md~H h=t nyu… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(yên tĩnh, yên lặng) (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ boring, stillness. thật là một nơi vắng lặng và buồn tẻ b`K gQ$ mj&% d} lb{K n} biak gandeng majua di… Read more »