khởi công | | start a work
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
1. (đg.) F%bK pabak /pa-ba˨˩ʔ/ to add. cộng 1 vào 2 thành 3 F%bK s% tm% d&% j`$ k*~@ pabak sa tamâ dua jieng klau. add 1 to 2… Read more »
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
1. (đg.) bl{N balin /ba˨˩-li:n/ to attack. vùng lên tấn công b*K t_gK bl{N blak tagok balin. 2. (đg.) ms~H masuh /mə-suh/ to attack. vùng lên tấn… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
tê cóng (do lạnh) (t.) WK njak /ʄaʔ/ numbness (frostbite due to cold), freezing. trời đông bị lạnh tê chân tay lz{K laN WK tz{N t=k langik laan njak… Read more »
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.
/co:ŋ/ (đg.) chờ = attendre. nao radec pieh cong urang hadei _n< rd@C p`@H _c/ ur/ hd] đi từ từ để chờ người đi sau = aller doucement pour attendre ceux… Read more »
(d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr˨˩/ blade. cọng cỏ gR hr@K gar harek. stalks of grass.
(đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on one’s back. cõng em g&] ad] guei adei. carrying baby on the back.