đánh bài | | playing cards
chơi bài (đg.) mi{N b`@R main bier /mə-ɪn – biʌr˨˩/ playing cards.
chơi bài (đg.) mi{N b`@R main bier /mə-ɪn – biʌr˨˩/ playing cards.
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/ta-d̪aʔ/ (cv.) cadak cdK 1. (đg.) búng, bắn = projeter d’une chiquenaude, carder. tadak mahlei tdK mh*] bắn bông = carder le coton. 2. (đg.) tadak-dang tdK-d/ vùng vẫy = s’agiter, avoir des sursauts…. Read more »
/ba-nu:˨˩ʔ/ (cn.) bot _bT 1. (d.) cây bồ đề = figuier des pagodes. phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ. hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nu:ʔ/ 1. (d.) cây da = Ficus rumphii. — 2. (d.) cáng câu = canne à pêche. — 3. (d.) ganuk pataik gn~K p=tK cung bắn bông = arc à carder…. Read more »
/ɡ͡ɣrʊoɪ/ (d.) bàn chải = carde, étrille. gruai braoh tagei =\g& _\b<H tg] bàn chải đánh răng.
(d.) a/k% angka /aŋ-ka:/ number. số đếm a/k% yP angka yap. cardinal number. số thứ tự a/k% y% angka ya. ordinal number.
/ta-tʊa:/ tatua tt&% [Cam M] 1. (d.) cầu = pont. rep tatua tapa kraong r@P tt&% tp% _\k” bắt cầu qua sông. 2. (d.) tatua rah tt&% rH đòn nhà mồ = brancard… Read more »