chối (cãi) | | refuse
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
(đg.) km*H kamlah /ka-mlah/ deny, disclamation. ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah. he stole (arrested in battle) but also denied. cãi… Read more »
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »
(d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ bud. chồi cây td~K f~N taduk phun. young shoots of trees, budding plants. cây đâm chồi tẻ nhánh f~N cK td~K rK DN phun cak… Read more »
(đg. t.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ dazzle. sáng chói hdH t\qK hadah tanrak. bright, brightly. chói sáng t\qK hdH tanrak hadah. shining. chói mắt t\qK mt% tanrak mata. blinding.
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
1. (d.) h=d t&N hadai tuan /ha-d̪aɪ – tʊa:n/ shed, hut, shelter to rest. dựng chòi nghỉ k*@P h=d t&N klep hadai tuan. make a hut to rest. … Read more »
(d.) _tU _g*” tong glaong /to:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩/ sentry box.
(d.) _tU \j$ tong jreng /to:ŋ – ʥrʌŋ˨˩/ guard hut.