đâm chồi | | forth buds
(đg.) rK hl% rak hala /ra:ʔ – ha-la:/ to put forth buds. đâm chồi nẩy cành rK hl% k*&K DN rak hala kluak dhan. (idiom) spread out the buds… Read more »
(đg.) rK hl% rak hala /ra:ʔ – ha-la:/ to put forth buds. đâm chồi nẩy cành rK hl% k*&K DN rak hala kluak dhan. (idiom) spread out the buds… Read more »
1. (t.) a_d<H k\m^ adaoh kamre [Cam M] /a-d̪ɔh – ka-mrə:/ sing choir, choral singing; chorus. 2. (t.) pj~’ a_d<H pajum adaoh [Sky.] /pa-ʤum˨˩ – a-d̪ɔh/ sing… Read more »
đi rong (t.) rH rah /rah/ bum, roam. đi rong _n< rH nao rah. bum. đi rong chơi _n< rH mi{N nao rah main. go around.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
(đg.) b*@K blek /bləʔ/ to cheat, cheating. chơi ăn gian mi{N b*@K main blek. play cheat.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.