cha | | father
(d.) am% amâ /a-mø:/ father. cha mẹ a=mK am% amaik amâ. parents. cha đẻ am% F%j`$ amâ pajieng. biological father. cha ghẻ am% hM’ amâ hamam. stepfather. cha nuôi… Read more »
(d.) am% amâ /a-mø:/ father. cha mẹ a=mK am% amaik amâ. parents. cha đẻ am% F%j`$ amâ pajieng. biological father. cha ghẻ am% hM’ amâ hamam. stepfather. cha nuôi… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
/a-tʰaɦ/ (t.) thỏa, thỏa mãn = satisfait. satisfied. athah balah aEH blH đầy thỏa mãn = satisfait. athah balah tung tian amaik amâ aEH blH t~/ t`N a=mK am% nói sao… Read more »
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
(t.) s~K s`’ suk siam /suk – sia:m/ safe and sound. chúc cha mẹ mạnh khỏe và bình an tD~| ayH a=mK am% kjP k_r% x~K-s`’ tadhuw ayuh amaik… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »