chiêm bao | | dream
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
(đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ occupy. chiếm giữ mb*H A{K mablah khik. chiếm lấy mb*H mK mablah mâk. chiếm luôn mb*H tk~/ mablah takung.
(đg.) m_p<H mK mapaoh mâk /mə-pɔh – møʔ/ to appropriate.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. (đg.) _p<H mK paoh mâk /pɔh – møʔ/ to invade. 2. (đg.) mb*H mK mablah mâk /mə-blah˨˩ – møʔ/ to invade. 3. (đg.) t{r{y% tiriya… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/cam-pa:/ 1. (d.) Champa, Chiêm Thành = Campa. Champa kingdom. — 2. (d.) bông sứ = michelia champaca. Michelia Champaca, Plumeria. bangu campa bz~% c’F% bông sứ = michelia champaca.
đoạt chiếm (đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ seize, divest. nó đoạt lấy bút tôi v~% mb*H O~T dh*K nyu mablah mbut dahlak.
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »