amrak a\mK [Bkt.]
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
/ba-ze̞:n/ (d.) loại chim cao cẳng lớn bằng con công. tamia bayén tm`% b_y@N múa theo điệu ‘bayén’.
/be̞l-bʊoɪ/ (đg.) múa xòe = faire la roue. amrak bélbuai a\mK _b@L=b& con công múa xòe cánh = le paon fait la roue.
/bʱar/ 1. (d.) chồng, vợ = époux (se). 2. (d.) bhar-riya BR-r{y% [Cam M] chồng, vợ = époux (se). subhar-riya s~BR-r{y% [Bkt.] chồng, vợ = époux (se). sanâng ka bharriya kau daok rambah (AN) … Read more »
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
I. cò, con cò (d.) _k<K kaok /kɔ:ʔ/ stork. cò bay _k<K p@R kaok per. stork is flying. II. cò, cò súng (d.) jL=QH jalndaih /ʥal˨˩-ɗɛh/ trigger…. Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »