gạn hỏi | | pleasure to ask
dạm hỏi (đg.) _y> tv} yaom tanyi /jɔ:m – ta-ɲi:/ to pleasure to ask; clarifying questions.
dạm hỏi (đg.) _y> tv} yaom tanyi /jɔ:m – ta-ɲi:/ to pleasure to ask; clarifying questions.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
/hʊuɪ-hʊuɪ/ ~ /huɪ-huɪ/ (t.) hiu hiu. angin yuk huei-huei az{N y~K h&]h&] gió thổi hiu hiu.
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
/hau-hau/ (t.) xanh xanh, mơn mởn. padai huw-huw p=d h~|-h~| lúa tươi xanh. phun amil coh hala huw-huw f~N am{L _cH hl% h~|-h~| cây me đâm lá xanh xanh.
/hɔɪ’s- hɔɪ’s/ (t.) không ra hơi, bở hơi tai. glaih-glaih haos-haos =g*H-=g*H _h<X-_h<X mệt thở không ra hơi.