dalukal dl~kL [Cam M]
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
(đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to tell, report. kể chuyện aAN dl~kL akhan dalukal. telling stories.
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
1. (đg.) _Q’ =g* ndom glai /ɗo:m – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ to talk. 2. (đg.) m=y mayai /mə-jaɪ/ to talk. 3. (đg.) _Q’ dl~kL ndom dalukal /ɗo:m… Read more »
truyện, truyện cổ (d.) dl~kL dalukal /d̪a-lu-ka:l/ story (short), tale.
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »