daok _d+K [Cam M]
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/ba-wal/ (cv.) biwal b{wL 1. (t.) lãng trí = distrait, oublieux. — 2. (đg.) [Bkt.] lo lắng. bawal ka gruk anâk daok pak nagar urang bwL k% \g~K anK _d<K… Read more »
/bia:/ 1. (d.) nữ vương, hoàng hậu = reine, princesse. 2. (d.) Bia Anaih [Bkt.] Mũi Né. Bia Anaih daok pak nagar Malithit b`% a=nH _d<K pK ngR ml{E{T Mũi… Read more »
đàn chị (d.) x=I saai /sa-aɪ/ elders, senior sibling. có đàn anh đàn chị ở đây h~% _d’ x=I g@P _d<K pK n} hu dom saai gep daok pak… Read more »
1. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where. đi đâu? _n< hpK? nao hapak? go where? ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K hpK lj/ s`’ ab{H m} daok hapak lajang… Read more »
/kra:p/ (t. đg.) im, im thim thíp = silencieux. silent. krap sap \kP xP im tiếng = tranquille. quiet. ndih krap Q{H \kP nằm im = être couché sans faire… Read more »
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
1. (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. ngự ở đây _d<K pK n} daok pak ni. sitting here. 2. (đg.) bQ/ bandang /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ sit as on a… Read more »
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
/pa-breɪ/ (đg.) phái. patao nan daok pak suer Po pabrei trun marai pan palei nagar (DWM) p_t< nN _d<K pK s&@R _F@ F%\b] \t~N m=r pN pl] ngR vua này… Read more »