động đất | | earthquake
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth.
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
phàm trần (t.) d~Ny% dunya [Bkt.96] /d̪un-ja:/ earthly; mortal (people). người phàm; kẻ phàm trần mn&{X d~Ny% manuis dunya. mortal people.
/la-ni:ŋ/ (d.) giun đất, trùn = ver de terre. earth-worm. laning ngap apan wah ln{U ZP apN wH trùn làm mồi câu cá.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-raɪ/ (M. mari) (cv.) mai =m (đg.) đến = venir = to come. trun marai \t~N m=r đi xuống = descendre. come down. trun marai \t~N m=r giáng thế = descendre… Read more »
1. (đg.) E&@N thuen /tʱʊən/ to turn up (over the rice food). xới cơm E&@N ls] thuen lasei. 2. (đg.) p_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ earth up (a tree)…. Read more »