khik A{K [Cam M]
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
(d.) gn$ ganeng /ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ drum Ginang (a long and cylindrical drum type). (cv.) g{n$ gineng /ɡ͡ɣi˨˩-nʌŋ˨˩/
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ɡ͡ɣi:ŋ/ (d.) bếp = cuisine. kitchen. sang ging s/ g{U nhà bếp. gruk ging gaok \g~K g{U _g<K việc bếp núc.
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
(d.) g_\n/< ly% ganraong laya /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩ – la-ja:/ gingerbread.
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
(t.) knr~P kanarup /ka-nə-ru:p/ virgin. cô gái đồng trinh; trinh nữ km] knr~P kamei kanarup. the Virgin. Đức Mẹ Đồng trinh _F@ a=mK knr~P Po Amaik Kanarup. the Blessed Virgin;… Read more »
sự khởi đầu 1. (đg. d.) aB% abha [A,16] /a-bha:˨˩/ begin, the beginning. 2. (đg. d.) c’r@P camrep [A,116] /cam-rə:p/ begin, the beginning. 3. (đg. d.) … Read more »
/pa-ŋin/ (d.) chén = bol. pangin mathik pz{N mE{K chén kiểu = bol décoré en porcelaine. pangin bangu rak pZ{N bz~% rK chén sành = bol en faïence. pangin jaluk… Read more »