gặt | | to harvest
(đg.) y&K yuak /jʊaʔ/ to harvest. (cv.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ gặt lúa y&K p=d yuak padai. harvest rice. gặt hái y&K-k&K yuak-kuak. reap; gain.
(đg.) y&K yuak /jʊaʔ/ to harvest. (cv.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ gặt lúa y&K p=d yuak padai. harvest rice. gặt hái y&K-k&K yuak-kuak. reap; gain.
/zʊaʔ/ 1. (đg.) căng = tirer. yuak talei y&K tl] căng dây = tirer la corde; yuak khan y&K AN căng vải = tirer l’étoffe. 2. (đg.) gặt = moissonner…. Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
lừa gạt, dối gạt, gạt dối (đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ to cheat; trick. gạt tiền nhau pgT _j`@N g@P pagat jién gep. cheat each other’s money. gạt tiền cha… Read more »
(đg.) z~T-z~T ngut-ngut /ŋut-ŋut/ to doze off.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.