bục giảng đạo | mimbar | lecture podium
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
(d.) =\gY graiy [A, 110] /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ dais, rostrum.
đi nhờ (đg.) _y” Q{K yaong ndik /jɔ:ŋ – ɗi:ʔ/ hitchhike.
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ lesson. bài giảng kD% p_t<| kadha pataow. lesson. bài hát kD% a_d<H kadha adaoh. song. bài học kD% bC kadha bac. lecture. bài tập kD%… Read more »
/ba-tʌŋ/ (cv.) pateng pt$ (d.) lưới (săn thỏ). wang bateng mâk tapay w/ bt$ mK tF%Y giăng lưới săn thỏ.
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
/ca-d̪aŋ/ 1. (d.) người Sedang = Sedang. urang Cadang ur/ cd/ người Sedang = id. 2. (d.) làng Văn Sơn = village de Van-son. palei Cadang pl] cd/ làng Văn… Read more »