nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(t.) rz@Y rangey [A, 435] /ra-ŋəɪ/ suitable. hắn thích hợp cho công việc này rz@Y k% v~% _s” \g~K n} rangey ka nyu saong gruk ni. he is suitable… Read more »