haos-haos _h+X-_h+X [Bkt.]
/hɔɪ’s- hɔɪ’s/ (t.) không ra hơi, bở hơi tai. glaih-glaih haos-haos =g*H-=g*H _h<X-_h<X mệt thở không ra hơi.
/hɔɪ’s- hɔɪ’s/ (t.) không ra hơi, bở hơi tai. glaih-glaih haos-haos =g*H-=g*H _h<X-_h<X mệt thở không ra hơi.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »
rãnh hào 1. (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ trench. 2. (d.) _O” mbaong [A,358] /ɓɔ:ŋ/ trench.
1. (t.) pQ`K ln/ pandiak lanâng /pa-ɗiaʔ – la-nø:ŋ/ hot and dry. 2. (t.) E%~-E/ thu-thang /thu-tha:ŋ/ hot and dry.
(t.) uKdm~K ukdamuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ fervent.
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ consumable; fade away, lose little by little.
(t.) _\E” thraong /tʱrɔŋ/ perfect.
(đg.) m=yK mayaik [A,380] /mə-jɛʔ/ proud of.