kacak cK [Cam M]
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »