ham thích | | very fond of
1. (đg.) S@H t\k;% cheh takrâ /ʧəh – ta-krø:/ be very fond of. 2. (đg.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ be very fond of.
1. (đg.) S@H t\k;% cheh takrâ /ʧəh – ta-krø:/ be very fond of. 2. (đg.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ be very fond of.
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
/ha-məʔ-ha-məʔ/ (t.) mang máng. hadar hamek-hamek min hdR hm~@K-hm@K m{N nhớ mang máng thôi. _____ Antonyms: hadar hdR, kajap kjP, tanat tqT
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »
/ha-muɪ/ (cv.) hamuei hm&] 1. (d.) ngải hoa ần = Canna indica L. — 2. (t.) [Bkt.] hé (nụ). bangu hamuei bz%~ hm&] hoa hé nụ.
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
1. (đg.) hr/ harang /ha-ra:ŋ/ desire. ham chơi hr/ mi{N harang main. ham gái hr/ d} km] harang di kamei. 2. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to thirst…. Read more »
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »