chàng | | he, chisen
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/əɪ’s-sa-naɪ/ (d.) thứ hai (theo lịch Hồi giáo) = lundi (suivant le calendrier musulman). Monday (according to the Islamic calendar).
(d. t.) lp] d} _lK lapei di lok /la-peɪ – d̪i˨˩ – lo:k/ illusion; imaginary hắn còn ảo tưởng rằng hắn là người mạnh nhất… Read more »
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
I. bết, dở. (t.) j^ je /ʥə:/ bad. nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo. he is very bad at studying. II…. Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲim/ to weave. cô ấy đang đan dệt áo =n nN _d<K mv[ AN a| nai nan daok manyim khan aw. she is weaving clothes.