đóng (chốt, khóa) | | lock
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
I. cái khóa, ổ khóa (d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh˨˩ – tɛʔ/ lock. II. khóa lại, chốt lại, đóng chốt 1. (đg.) b~H =tK buh taik … Read more »
/ba-kran/ (cv.) Pakran p\kN [Cam M] (d.) Ba Tháp (Tháp Hòa Lai – Ninh Thuận). E. Bakran/Pakran Champa tower (in Ninhthuan province). Yang Bakran y/ b\kN Ba Tháp.
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
/pa-klup/ (đg.) khóa lại, đóng= refermer. paklup taik F%k*~P =tK đóng chốt (cửa).
/pa-krʌn/ (cv.) Bakran b\kN [A, 317] (d.) tên Ba tháp Hòa Lai = nom des trois tours de Hoa-Lai. Bakran/Pakran – the Champa Three Temples locates in Ninhthuan province.
/pa-lɛʔ/ 1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier. ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau. ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s”… Read more »
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »