kia | | that
(t.) _d@H déh /d̪e̞h/ that. đằng kia gH _d@H gah déh. over there. kia kìa _d@H _d@H déh déh. over there.
(t.) _d@H déh /d̪e̞h/ that. đằng kia gH _d@H gah déh. over there. kia kìa _d@H _d@H déh déh. over there.
/kiah/ 1. (đg.) gạt = racler, racloir. kiah padai di pabah ajak k`H p=d d} pbH ajK gạt lúa trên miệng giạ = racler le riz sur le boisseau. 2…. Read more »
/kiɛ:t/ (t.) vừa vặn, vừa đủ. brah daok kiait sa war tanâk \bH _d<K =k`T s% wR tnK gạo còn vừa đủ cho một ngày nấu. aw cuk kiait saong… Read more »
/kiaʔ/ aiek: ‘akiak’ ak`K
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
/ba-la-kiaʔ/ (d.) cá chào, cá nhét (cá chạch). E. …
/mə-kia:/ makia mk`% [Cam M] (d.) cây thị = Diospyros decandra.
thế giới bên kia, âm phủ, cõi âm 1. (d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ after world. 2. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ after world.
(t.) n} _d@H ni déh /ni: – d̪e̞h/ this and that.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »