caaua ca&% [Cam M]
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ to warn, to recommend. những lời căn dặn _d’ pn&@C kk] dom panuec kakei. the words of advice.
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
(d.) mt@~ lk] matau lakei /mə-tau – la-keɪ/ groom. cô dâu và chú rể mt@~ km] _s” mt~@ lk] matau kamei saong matau lakei. bride and groom.
(d.) pt] patei /pa-teɪ/ banana. trái chuối _b<H pt] baoh patei. banana. chuối hột pt] msR patei masar. grain banana. chuối hột pt] jw% patei jawa. grain banana. chuối… Read more »
(t.) mk] makei /mə-keɪ/ perfunctory. làm cho có lệ ZP mk] ngap makei. perfunctory.