kiểm điểm | | criticize
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, to search. kiếm ăn d&H O$ duah mbeng. find something to eat; earn a living. kiếm chuyện d&H _b<H duah baoh. make trouble…. Read more »
kiểm lại, kiểm tra lại (đg.) pS/ d&H pachang duah /pa-ʧa:ŋ – d̪ʊah/ to count, check.
1. kiếm, đao kiếm nói chung (d.) Q| ndaw /ɗaʊ/ sword. kiếm thép Q| plH ndaw palah. 2. kiếm nhỏ, đoản kiếm (d.) cr{T carit /ca-rɪt/ small… Read more »
(đg.) c’\mN cammran [Bkt.96] /cam-mran/ verify.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to censor.
(đg.) pS/ A{K pachang khik /pa-ʧa:ŋ – khɪʔ/ to control.
(đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to hold; concurrently.
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
/ha-kie̞m/ (cv.) kiém _k`# (đg.) ăn sống, ăn ghém = manger cru. hakiém njem h_k`# W# ăn rau sống. mbeng hakiém mbeng ân O$ h_k`# O$ a;N ăn ghém ăn… Read more »