kinh tế | | economy
(d.) e_k_nm} ékonomi /e̞-ko-no-mi:/ economy.
(d.) e_k_nm} ékonomi /e̞-ko-no-mi:/ economy.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
tộc người Kinh, sắc tộc Kinh, người Việt (d.) y&@N Yuen /jʊən/ Kinh/Viet ethnic. người Kinh ur/ y&@N urang Yuen. the Kinh/Viet people.
(lắm, quá) 1. (c.) mO$ mambeng /mə-ɓʌŋ/ over. nhiều kinh lắm! r_l% mO$ ralo mambeng. much too much. dơ bẩn kinh! mlK mrK mO$ malak marak mambeng. terribly dirty…. Read more »
thánh kinh, kinh thánh (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ holy bible, scripture, testament, prayer book.
(chống) (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ ~ /mə-d̪ʱaʔ/ to whale. kình chống F%mDK pamadhak. kình địch mDK m=b madhak mabai.
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ scared; extreme fear. kinh sợ lắm! h&@C mO$ huec mambeng. I was scared; terrifying.
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. kinh đô ánh sáng bL t\nK hdH bal tanrak hadah. capital of light.
(đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-bleɪ˨˩ – sa-lɪh/ trade; commerce, business. công việc kinh doanh buôn bán \g~K F%b*] xl{H gruk pablei salih. business.