klah k*H [Cam M]
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
(đg.) k*H klah /klah/ to exit. thoát ra ngoài k*H tb`K klah tabiak. escape; exit. chạy thoát k*H Q&@C klah nduec. escape; run away.
(t.) k*HlH eU klah-lah éng [A,85] /klah-lah – e̞ŋ/ self-respectful. bản thân biết tự trọng p* E~@ k% k*HlH eU plan thau ka klahlah éng. you have to know… Read more »
(minh oan) 1. (đg.) F%k*H d&{X paklah duis /pa-klah – ‘d̪ʊɪs/ whitewash; to clear sin away. 2. (đg.) F%k*H g*C paklah glac /pa-klah – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ whitewash; to… Read more »
để tránh khỏi (đg.) k*H d} klah di /klah – d̪i:/ to avoid. để khỏi bị mẹ giận k*H d} a=mK g_n” klah di amaik ganaong. to avoid being… Read more »
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
(đg.) k*H rB% klah rabha /klah – ra-bʱa:˨˩/ share. san sẻ cho nhau k*H rB%% k% g@P klah rabha ka gep. shared for each other.
trượt thoát (đg.) k*H klah /klah/ escape. cá bị sẩy thoát ikN k**H Q&@C ikan klah nduec. escaped fish.
/ciŋ/ 1. (đg.) khắc, khứa (thành dấu) = encoche, marque gravée. — 2. (d.) rọng (cá) = bourriche à poissons. katruw klah di habai, tapay klah di cing (tng.) k\t~|… Read more »