hạ lưu | | downstream
vùng hạ lưu (d.) cnR b=\n canar banrai [Sky.] /ca-nar – ba˨˩-nraɪ˨˩/ lower section (of a river or of a class); downstream.
vùng hạ lưu (d.) cnR b=\n canar banrai [Sky.] /ca-nar – ba˨˩-nraɪ˨˩/ lower section (of a river or of a class); downstream.
/ca-lah/ 1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré. go astray, get lost. nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray. nao calah lahik gep _n< clH… Read more »
/pa-biuh/ (t.) vùng dưới, hạ lưu. dom palei gah pabiuh _d’ pl] gH b`H những làng ở vùng hạ lưu.
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/biʌm/ (d.) chỗ hợp lưu, chỗ ngã ba sông. ngap rija pasah pak biem ZP r{j% psH pK b`# cầu đảo ở ngã ba sông.
/d̪a-lɪm/ (d.) cây lựu = grenadier. The pomegranate, botanical name Punica granatum. baoh dalim _b<H dl[ trái lựu = grenade. pomegranate.
diêm sinh, hỏa tiêu, lưu huỳnh (quẹt) (d.) M|kER mawkathar /maʊ-ka-thʌr/ sulfur, saltpeter.
(d.) B~’ bhum /bʱum˨˩/ region, area. vùng cao B~’ c@K bhum cek. vùng hạ lưu B~’ al% b`~H bhum ala biuh.