hamar hmR [Bkt.]
/ha-mar/ (d.) dừa nước. hala hamar hl% hmR lá dừa nước (để lợp nhà). _____ Synonyms: lau lu%
/ha-mar/ (d.) dừa nước. hala hamar hl% hmR lá dừa nước (để lợp nhà). _____ Synonyms: lau lu%
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/la-ʊa:/ (cv.) li-aua l{a&% (đg.) cày = labourer. to plow. urang laaua ur/ l{a&% người cày = laboureur. plowman. laaua tanâh l{a&% tnH cày đất = labourer la terre. plow the land.
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »