ngước nhìn | | look up
(đg.) tlK _m” talak maong /ta-la:ʔ – mɔŋ/ look up.
(đg.) tlK _m” talak maong /ta-la:ʔ – mɔŋ/ look up.
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. trông chờ _m” c/ maong cang. looking forward, expectant. trông chừng _m” A{K maong khik. watch out. trông coi _m” a`@K maong aiek…. Read more »
1. (đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to look after, care of. săn sóc bản thân x$k% r~P \d] sengka rup drei. take care of oneself. 2. (đg.) _m” a`@K… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look, watch. trông coi _m” a`@K maong aiek. take a look. coi chừng _m” =h maong hai. beware. coi phim (xem phim) _m” f[… Read more »
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ look. ngó nhìn thấy cha về p=cY _m” _OH am% =m pacaiy maong mboh amâ mai. look and see father is coming.
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »
1. (đg.) a`@K aiek /iəʔ/ to watch. xem ti vi a`@K t{w} aiek tiwi. 2. (đg.) _M” maong /mɔŋ/ to look xem (nhìn) lên bảng _M” t_gK… Read more »
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »