bạch huyết (máu trắng) | X | lymph
(d.) drH pt{H darah patih /d̪a-rah˨˩ – pa-tɪh/ lymph.
(d.) drH pt{H darah patih /d̪a-rah˨˩ – pa-tɪh/ lymph.
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/d̪a-rah/ (d.) máu = sang. blood. cuer darah c&@R drH sang máu = faire une transfusion de sang. lahik darah lh{H drH tắt kinh; mất máu = terminer la période… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
(d.) drH darah /d̪a-rah˨˩/ blood. máu chảy drH Q&@C darah nduec. máu mủ drH lnH darah lanâh. máu thịt r_l<| drH ralaow darah.
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
màu sắc (d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ màu sắc tại đây: LINK View all the color names via: HERE)