ma m [Bkt.]
/ma/ ~ /mə/ ma m [Bkt.] một hình vị tiền tố, có nghĩa là: có, bao hàm, chứa đựng. ma < gru (thầy) -> magru m\g~% học. ma < paoh… Read more »
/ma/ ~ /mə/ ma m [Bkt.] một hình vị tiền tố, có nghĩa là: có, bao hàm, chứa đựng. ma < gru (thầy) -> magru m\g~% học. ma < paoh… Read more »
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
đá mã não, hồng mã não, mã nảo (d.) a=kK akaik [Cam M] /a-kɛʔ/ agate, cornelian.
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
(d.) B~T bhut /bʱu:t˨˩/ ghost. ma quỷ B~T km=l bhut kamalai. devil; specter. ma trơi tb~/ ap&] tabung apuei. will-o’-the-wisp; ghosts.
1. (d.) a=MK amaik /a-mɛ:ʔ/ mama, mamma, mummy, mammy, mother. má tôi a=MK dh*K amaik dahlak. my mother. 2. (d.) aMK amak /a-ma:ʔ/ mama, mamma, mummy, mammy,… Read more »
(d.) dn{H danih /d̪a-nih˨˩/ rise seeding. mạ non dn{H md% danih mada. cấy mạ at’ dn{H atam danih. đúc mạ d{H dn{H dih danih.
1. (d.) tn~’ tanum /ta-num/ tomb, grave. 2. (d.) aT at /at/ tomb, grave. 3. (d.) kb~R kabur [A,59] /ka-bur˨˩/ tomb, grave. (Mal. kubur)
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
/mə-i:ʔ/ ma-ik mi{K [Cam M] (đg.) đái = uriner = urinate, to pee. nao ma-ik _n< mi{K đi đái, đi tiểu = go to pee. aia ma-ik a`% mi{K nước tiểu =… Read more »