mai phục | | ambush
phục kích (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. mai phục đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong khamang. ambush to fight the enemy.
phục kích (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. mai phục đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong khamang. ambush to fight the enemy.
canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục (đg.) \kK krak /kraʔ/ lurk; stalk; pursue or approach stealthily. me canh đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong… Read more »
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
/pa-ɡ͡ɣuh/ (d.) mai = demain. paguh pagé pg~H p_g^ sáng mai = demain matin; hadah pagé paguh hdH p_g^ pg~H sáng sớm mai = tôt demain matin; jala paguh jl% pg~H trưa … Read more »