muôn sắc | | countless colors
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
1. (đg.) v[ nyim /ɲɪm/ to borrow. mượn đồ V[ ky% nyim kaya. borrow a thing. 2. ứng mượn, ứng trước, vay mượn (đg.) wH wah /wah/ to… Read more »
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
(t.) rl| ralaw /ra-laʊ/ late. đi học muộn _n< bC rl| nao bac ralaw. late to school. sớm muộn gì thì hắn cũng tới k_y&N rl| h=gT v~%… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
(d.) d\n$ danreng /d̪a-nrʌŋ˨˩/ senna, senna alata, cassia. cây muồng trầu f~N d\n$ phun danreng. senna tree.
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
cái muỗng, cái môi (d.) x=n& sanuai /sa-nʊoɪ/ ~ /sa-noɪ/ spoon.
1. (t.) tmN rY tamân ray [Sky.] /ta-mø:n – raɪ/ myriad forever. 2. (t.) l&{C rY luic ray [Sky.] /lʊɪʔ – raɪ/ myriad forever.