núi | | mountain
(d.) c@K cek /cəʔ/ mountain. lên núi t_gK c@K tagok cek. up the mountain; climb the mountain. núi non c@K cR cek car. mountains.
(d.) c@K cek /cəʔ/ mountain. lên núi t_gK c@K tagok cek. up the mountain; climb the mountain. núi non c@K cR cek car. mountains.
/d̪a-nuɪʔ/ (d.) nọc = dard. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
/mə-nuɪ’s/ manuis mn&{X [Cam M] 1. (d.) người = homme = people, human. anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind. jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be… Read more »
(d.) pb~/ c@K pabung cek /pa-buŋ˨˩ – cəʔ/ top of mountain.
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
(d.) âm hồn (người chết) bz~K yw% (mn{&X m=t) banguk yawa (manuis matai) /ba-ŋuʔ – ja-wa:/ soul (of dead person). (d.) âm hồn (con thú) as~R mrK asur… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »