nagar ngR [Cam M]
/nə-ɡ͡ɣar˨˩/ (d.) xứ, nước, tỉnh = pays, province. nagar anaih ngR a=nH quận = district. nagar manraong ngR m_\n” Nam Việt = Vietnam du Sud. nagar barak ngR brK Bắc… Read more »
/nə-ɡ͡ɣar˨˩/ (d.) xứ, nước, tỉnh = pays, province. nagar anaih ngR a=nH quận = district. nagar manraong ngR m_\n” Nam Việt = Vietnam du Sud. nagar barak ngR brK Bắc… Read more »
/nə-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) niga n{g% [A,246] /ni-ɡ͡ɣa:˨˩/ (Pa. niggato) (đg.) rời, từ bỏ, bỏ lại = quitter, laisser.
/a-d̪a-ka:n/ (d.) tên người con gái của Po Nagar = fille de Pô Nagar. Po Nagar’s daughter.
cá tràu, cá quả (d.) c=k*T caklait /ca-klɛt/ ~ /ca-klɛk/ snakehead fish. canh chua cá trầu a`% ms’ ikN c=kT aia masam ikan caklait. snakehead fish sour soup.
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »