cò | X | stork; trigger
I. cò, con cò (d.) _k<K kaok /kɔ:ʔ/ stork. cò bay _k<K p@R kaok per. stork is flying. II. cò, cò súng (d.) jL=QH jalndaih /ʥal˨˩-ɗɛh/ trigger…. Read more »
I. cò, con cò (d.) _k<K kaok /kɔ:ʔ/ stork. cò bay _k<K p@R kaok per. stork is flying. II. cò, cò súng (d.) jL=QH jalndaih /ʥal˨˩-ɗɛh/ trigger…. Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
(d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ smallpox. bị bệnh đậu mùa r&K =QH _b<H ruak ndaih baoh. have smallpox. bệnh dịch đậu mùa j{T _b<H jit baoh. smallpox epidemic.
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
1. (t.) QH-QH ndah-ndah /ɗah-ɗah/ laugh out loud (LOL). cười ha hả _k*< QH-QH klao ndah-ndah. LOL. 2. (t.) =QH-=QH ndaih-ndaih /ɗɛh-ɗɛh/ laugh out loud (LOL). cười… Read more »
/ha-lu:ʔ/ (d.) đất = terre. haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge. haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis. haluk gahul hl~K gh~L đất động =… Read more »
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
/la-mɪn/ (d.) rôm. ranaih ndaih lamin r=nH =QH lm{N đứa bé nổi rôm.